– Muốn thoát khỏi nhục dục, phải học cách nhìn sâu vào bản chất của thân thể con người. Ngoài là da, trong là máu, phân và nước dãi. Nhận ra sự bất tịnh ấy, tâm tự nhiên sẽ giảm dục vọng.
– Khi chuyên tâm đọc kinh và sớ sao, Thầy nhiều lần xúc động đến rơi lệ. Mỗi câu chữ đều chứa đựng từ bi của Phật và chư Đại Đức. Những văn tự ấy không chỉ đẹp mà còn mở ra trí tuệ vượt thời gian, là niềm hưởng thụ cao nhất trong đời người.
– Trí huệ Phật pháp được tích lũy qua hơn một nghìn bốn trăm năm, thật ngu ngốc nếu không trân quý. Giống như người học bơi, nghe lời huấn luyện viên không thể biết được nước sâu thế nào; chỉ khi tự mình nhảy xuống, mới biết cách nổi, cách thở, cách bơi. Học Phật cũng vậy – phải tự thân thể nghiệm.
– Muốn thâm nhập kinh tạng, cần buông vạn duyên: tắt điện thoại, rời mạng xã hội, không để thế gian quấy nhiễu. Khi đó mới thấy được niềm vui cao quý hơn mọi khoái lạc vật chất.
– Bốn đại phiền não là: sân hận, nói năng sai trái, dục vọng và ngạo mạn. Trong đó, ngạo mạn là gốc rễ sâu nhất. Khi tâm còn muốn khoe khoang, còn so sánh hơn thua, thì vẫn chưa thật tu.
– Nhiều người lấy lời Phật dạy để mưu cầu danh lợi, đó là điều nguy hiểm. Thầy tự kể lại những lỗi của mình – từng dùng giáo pháp làm phương tiện để được tán dương, từng khoe công đức với người. Chính vì vậy mà càng học, càng thấy xấu hổ.
– Liễu Phàm dạy: làm thiện không thể dựa theo mắt tai, mà phải phát ra từ tận đáy lòng. Làm thiện để cầu tiếng khen thì thiện ấy đã mất.
– Khi đã biết lỗi, Thầy dùng chính lỗi của mình làm bài học cho người khác. Bởi Phật pháp luận tâm, không luận sự. Cùng một hành động, nếu khởi tâm vì người thì là công đức; nếu vì bản thân thì là tội nghiệp.
– Thầy từng đắm chìm trong rượu thịt, từng để lời nói phóng túng. Nhưng nhờ học Phật, Thầy nhận ra mọi điều ấy chỉ là biểu hiện của tâm ngạo mạn. Khi buông bỏ được ngạo mạn, con người tự nhiên an ổn, lời nói tự nhiên hiền hòa.
– Lão Sư nhắc: phải khéo học và tin sâu nhân quả. Không tin nhân quả thì dù học Phật cũng không thể chuyển tâm.
– Liễu Phàm khuyên người sửa lỗi cần có ba tâm: hổ thẹn, lo sợ và biết ơn. Hổ thẹn vì lỗi mình; lo sợ vì nhân quả; biết ơn vì nhờ người khác chỉ lỗi mà mình mới có cơ hội tiến bộ.
– Thầy đến năm năm mươi hai tuổi mới gặp Phật pháp. Ngẫm lại quãng đời đã qua, biết bao việc làm sai, biết bao lời nói khiến người tổn thương. Giờ nghĩ lại, chỉ thấy hổ thẹn.
– Người đời không sợ ác, chỉ vì không biết nhân quả. Nếu thật tin rằng một niệm xấu cũng có thể đưa mình vào địa ngục, chắc chắn sẽ không dám làm điều sai.
– Học Văn Hóa Truyền Thống và Đệ Tử Quy không phải để nói cho hay, mà để sống đúng. Đại sư Ấn Quang từng dạy: “Được làm người kiếp sau còn khó hơn được vãng sanh.”
– Thầy chỉ mong trước khi ra đi, có thể biết trước một tuần để chuẩn bị tâm an nhiên. Muốn đạt đến cảnh giới đó, không gì khác ngoài sửa lỗi và biết ơn.
– Trong doanh nghiệp, khi mang tinh thần Phật pháp vào quản trị, sẽ thấy rằng lợi người là công, lợi mình là tư. Việc lợi mình thì ngắn ngủi, còn lợi người thì lâu dài.
– Từ đó, Thầy khởi tâm xây dựng Quỹ Tình Thương trong công ty – nơi mọi người cùng nhau giúp đỡ những nhân viên và gia đình đang gặp khó khăn.
– Một cô nhân sự tên Trương lúc đầu phản đối, cho rằng đây là việc làm mất thời gian, không thiết thực. Nhưng khi thấy những người khổ được cứu giúp, cô dần hiểu ra rằng chính lòng thương yêu ấy mới là sức mạnh thật sự của doanh nghiệp.
– Khi nhân viên cảm nhận được lòng từ bi, thì họ tự nhiên sẽ cống hiến nhiều hơn. Cái tâm của người lãnh đạo chuyển, thì toàn bộ tập thể cũng chuyển theo.

